Phiên âm : bǎo jià xìn.
Hán Việt : bảo giới tín.
Thuần Việt : thư bảo đảm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thư bảo đảm使用邮局特制信封寄递有价证券等的信件,如有遗失,由邮局赔偿